Thứ Năm, 19 tháng 1, 2012

Cung cấp đá xây dựng





    -  Thành phần hạt:
Kích thước lỗ sàng (mm)
Lượng sót tích luỹ trên sàng, % khối lượng, ứng với kích thước hạt liệu lớn nhỏ nhất và lớn nhất (mm)
Loại: 5 ÷ 10
Loại: 10 ÷ 20
Loại: 20 ÷ 40
5
≥ 90
-
-
10
≤ 5
≥ 90
-
20
-
≤ 5
≥ 90
40
-
-
≤ 5

    -  Khối lượng thể tích xốp (đá dạng rời)
Chủng loại đá xây dựng
Khối lượng thể tích xốp (g/cm)
Loại: 5 ÷ 10
1,350 ÷ 1,600
Loại: 10 ÷ 20
1,300 ÷ 1,550
Loại: 20 ÷ 40
1,250 ÷ 1,450

-        Khối lượng riêng ≥ 2,650 g/cm3.
-       Hàm lượng bùn, sét ≤ 1%.
-       Hàm lượng hạt thoi dẹt ≤ 15%.
-        Độ hút nước ≤ 2%.
-        Độ ẩm ≤ 1%


0 nhận xét:

Đăng nhận xét